Từ điển Thiều Chửu
峨 - nga
① Cao, như nga quan bác đái 峨冠博帶 mũ cao đai rộng. ||② Nga mi 峨嵋 núi Nga-mi.

Từ điển Trần Văn Chánh
峨 - nga
① (văn) Cao lớn: 巍峨 Nguy nga; 峨冠 Mũ cao; ② Tên núi: 峨眉山Núi Nga Mi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
峨 - nga
Dáng núi cao ngất — Tên núi, tức Nga sơn.


峨眉 - nga mi || 巍峨 - nguy nga ||